Nội dung chương trình: Khách hàng mua Economy Flex thì được nâng hạng thương gia và áp dụng mức phí nâng hạng tại sân.
Đối tượng áp dụng: Áp dụng cho tất cả khách hàng mua vé Economy Flex.
Quy trình nâng hạng: Việc nâng hạng được phục vụ tại phòng vé của Bamboo Airways trước tối thiểu 05 giờ so với giờ khởi hành và nâng hạng C khi chuyến bay còn hạng I và C (Không áp dụng khi mở đến hạng J)
Đường bay áp dụng:
√ Hà Nội – Melbourne/Heathrow/Frankfurt/Đài Bắc/Seoul/Narita/Singapore
√ Tp. Hồ Chí Minh – Melbourne/Sydney/Frankfurt/Bangkok/Singapore
Kênh bán áp dụng: Website, Ứng dụng di động Mobile App, Các đại lý, OTA và phòng vé chính thức của Bamboo Airways
Thời gian triển khai chương trình: 01/06/2022 – 30/09/2022
Thời gian bay áp dụng: 01/06/2022 – 30/09/2022
Thời gian bay loại trừ: 01/09/2022 – 05/09/2022
Phí nâng hạng dịch vụ lên Business:
• Đối với chặng từ Việt Nam đi Quốc tế
Hạng | Phí nâng hạng dịch vụ lên Business (VND) | Nhật Bản | Hàn Quốc | Đài Loan | Anh | Úc | Đức | Singapore | Thái Lan | Y, W | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | S, B, H, K, L | 1,500,000 | 1,700,000 | 1,000,000 | 8,900,000 | 8,500,000 | 8,600,000 | 1,200,000 | 800,000 |
• Đối với chặng từ Quốc tế về Việt Nam
Hạng | Phí nâng hạng dịch vụ lên Business | Nhật Bản
(JPY) | Hàn Quốc
(KRW) | Đài Loan
(TWD) | Anh
(GPB) | Úc
(AUD) | Đức
(EUR) | Singapore
(SGD) | Thái Lan
(THB) | Y, W | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | S, B, H, K, L | 14750 | 51000 | 750 | 450 | 420 | 450 | 90 | 2250 |
Quy trình nâng hạng: Việc nâng hạng được phục vụ tại phòng vé của Bamboo Airways trước tối thiểu 05 giờ so với giờ khởi hành và nâng hạng C khi chuyến bay còn hạng I và C (Không áp dụng khi mở đến hạng J)
|